Nồi nung gốm là vật chứa được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ khắc nghiệt, thường được sử dụng trong nấu chảy kim loại và ứng dụng hóa chất.
Giới thiệu về nồi nung gốm
Nồi nấu kim loại có thể được làm từ nhiều loại vật liệu gốm khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng. Là công cụ chính để nấu chảy kim loại, tiến hành thí nghiệm hóa học và xử lý vật liệu nhiệt độ cao, nồi nấu kim loại cần có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn cực kỳ tốt, và vật liệu gốm đáp ứng được những yêu cầu này.
Vật liệu của nồi nấu gốm là gì?
Nồi nấu nhôm
Nguyên liệu chính của nồi nấu nhôm là 99,7% nhôm oxit có độ tinh khiết caoNgoài ra, nó thường chứa một lượng nhỏ magie oxit (MgO) và silic dioxit (SiO2). Dưới tác động của các thành phần này, nó có nhiều tính chất vật lý và hóa học tuyệt vời.

Nồi nấu nhôm
Nhờ khả năng chịu nhiệt độ cao, chén nung nhôm được sử dụng rộng rãi trong một số phòng thí nghiệm và công nghiệp. Đặc biệt, trong một số phản ứng luyện kim, gia nhiệt và hóa học ở môi trường nhiệt độ cao, người ta thường thấy hiện tượng này.
Giá thành nồi nấu nhôm oxit thấp, đồng thời cũng là một trong những sản phẩm nồi nấu nhôm oxit phổ biến và có nhu cầu cao nhất trên thị trường. Thông thường, nồi nấu nhôm oxit có thể chịu được nhiệt độ cao từ 1650°C đến 1700°C trong môi trường oxy hóa khử, rất phù hợp cho việc xử lý nhiệt độ cao khi nấu chảy nhiều loại vật liệu khác nhau, đặc biệt là khi xử lý một số vật liệu có tính kiềm yếu, chẳng hạn như natri cacbonat khan (Na₂CO₃) v.v., nồi nấu nhôm oxit có hiệu suất rất tốt.
Điểm nóng chảy cao và hệ số giãn nở nhiệt thấp của alumina mang lại cho nồi nấu kim loại khả năng chịu nhiệt và độ ổn định tuyệt vời, cho phép nồi duy trì hình dạng và cấu trúc nguyên vẹn trong quá trình nấu chảy và không dễ bị nứt. Độ trơ hóa học vượt trội của alumina cũng khiến nó khó phản ứng với hầu hết các chất hóa học.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nó không thích hợp để nấu chảy một số chất có tính ăn mòn cao, chẳng hạn như các chất kiềm mạnh như natri hydroxit (NaOH) và natri peroxit (Na2O2). Trong trường hợp này, chén nung nhôm có thể bị ăn mòn nghiêm trọng. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn nên chọn vật liệu chén nung khác có khả năng chống ăn mòn cao hơn để xử lý các chất này.
Zirconia Crucible
Các chén nung Zirconia được làm bằng oxit zirconium có độ tinh khiết cao (ZrO₂)Chúng có khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời và là lựa chọn tốt cho một số ứng dụng nhiệt độ cao. Chén nung Zirconia có thể chịu được nhiệt độ lên đến 2000°C và thường được sử dụng cho các ứng dụng nấu chảy vật liệu ở nhiệt độ cực cao, chẳng hạn như nấu chảy một số kim loại quý như bạch kim (Pt), paladi (Pd) và rutheni (Ru). Những kim loại này có điểm nóng chảy cao và yêu cầu rất khắt khe về vật liệu chế tạo chén nung, và chén nung Zirconia đã trở thành lựa chọn hàng đầu để nấu chảy chúng.

Zirconia Crucible
So với nồi nấu kim loại alumina, giá thành nồi nấu kim loại zirconia cao hơn do nguyên liệu zirconia khan hiếm hơn alumina và công nghệ chế biến phức tạp hơn. Mặc dù giá thành cao hơn, nhưng nồi nấu kim loại zirconia có khả năng chịu nhiệt độ cao và độ ổn định hóa học tốt hơn nồi nấu kim loại alumina, đặc biệt đối với một số kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao, nồi nấu kim loại zirconia có thể chịu được môi trường nhiệt độ khắc nghiệt trong phản ứng tốt hơn.
Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn hóa học của zirconium oxide còn cho phép nó duy trì độ ổn định trong môi trường axit mạnh, kiềm mạnh và các môi trường khắc nghiệt khác, đồng thời đảm bảo quá trình nấu chảy kim loại quý được thuận lợi. Do đó, đối với một số quy trình nhiệt độ cao cần xử lý kim loại quý hoặc các vật liệu dễ bay hơi có điểm nóng chảy cao, chén nung zirconium oxide là lựa chọn lý tưởng.
Chén nung bằng nhôm Zirconia tôi luyện (Chén nung ZTA)
Chén nung ZTA là loại chén nung có độ bền cao được làm từ nhôm oxit 90% độ tinh khiết cao và oxit zirconi 10% (ZrO₂). Chén nung ZTA kết hợp những ưu điểm của nhôm oxit và oxit zirconi. Nó có khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời của nhôm oxit và độ bền tuyệt vời của oxit zirconi.
Bản thân nhôm oxit có khả năng chịu nhiệt độ cao rất tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao từ 1650℃-1700℃, trong khi zirconium oxide cải thiện khả năng chống nứt và chống mài mòn của nồi nấu kim loại trong môi trường nhiệt độ cao. Nồi nấu ZTA dựa trên những ưu điểm của hai vật liệu này để hoạt động đặc biệt tốt trong một số ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học và nhiệt độ khắc nghiệt.
Sự cải thiện đáng kể về độ bền có thể đảm bảo khả năng chống sốc nhiệt của nồi nấu kim loại và ngăn ngừa hiệu quả các vết nứt và vỡ thường gặp khi nhiệt độ thay đổi đột ngột. So với nồi nấu kim loại nhôm nguyên chất, nồi nấu kim loại ZTA có khả năng chịu ứng suất do giãn nở nhiệt tốt hơn và có khả năng ứng phó tốt hơn khi nhiệt độ thay đổi đột ngột.
Nồi nung Boron Nitride (Nồi nung PBN)
Boron nitride (PBN) là vật liệu nồi nấu kim loại hoạt động rất tốt trong môi trường nhiệt độ cao. Nồi nấu kim loại làm từ vật liệu này có thể được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chất bán dẫn, luyện kim và các quy trình nhiệt độ cao khác. Là thành phần chính của nồi nấu kim loại, boron nitride mang lại cho nồi nấu kim loại khả năng chịu nhiệt độ cao, độ ổn định hóa học và độ dẫn nhiệt tuyệt vời. Dưới sự bảo vệ của khí quyển, nồi nấu kim loại boron nitride có thể duy trì ổn định ở nhiệt độ cao lên đến 2100°C.

Nồi nung Boron Nitride (Nồi nung PBN)
Ưu điểm lớn nhất của nồi nấu kim loại Bo Nitride là không xảy ra phản ứng hóa học rõ ràng hoặc nóng chảy ngay cả trong môi trường nhiệt độ cực cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài ở nhiệt độ cao. Hơn nữa, khả năng dẫn nhiệt tốt của Bo Nitride có thể phân tán nhiệt hiệu quả ở nhiệt độ cao, tránh sự tập trung nhiệt độ quá mức, giảm ứng suất nhiệt và hư hỏng do nhiệt. Đồng thời, hệ số giãn nở nhiệt của nồi nấu kim loại Bo Nitride thấp. Trong một số quy trình nhiệt độ cao đòi hỏi gia nhiệt hoặc làm nguội nhanh, nồi nấu kim loại Bo Nitride có thể giảm thiểu hiệu quả hiện tượng vỡ hoặc nứt, đồng thời kéo dài tuổi thọ.
Trong lĩnh vực sản xuất chất bán dẫn, nồi nấu kim loại boron nitride thường được sử dụng trong quá trình bay hơi hóa học ở nhiệt độ cao, quá trình phát triển tinh thể và các quá trình xử lý nhiệt độ cao khác. Vì nồi nấu kim loại boron nitride có thể đảm bảo tính đồng nhất của phản ứng và chất lượng sản phẩm cuối cùng, nên nó là vật liệu nồi nấu kim loại không thể thiếu trong ngành công nghiệp bán dẫn.
Vật liệu gốm khác
Ngoài các vật liệu gốm thông dụng đã đề cập ở trên, còn có các vật liệu nồi nấu kim loại chất lượng cao như magie oxit và berili oxit. Tất cả đều có hiệu suất chịu nhiệt độ cao tuyệt vời và là vật liệu thiết yếu cho nhiều nhà máy luyện kim và phòng thí nghiệm.
Làm thế nào để đảm bảo tuổi thọ của lò nung?
Nếu bạn muốn lò nung của mình có hiệu suất và tuổi thọ tốt hơn, bạn nên thực hiện như sau:
Kho:
Tốt nhất nên bảo quản chén nung đã qua sử dụng ở nơi khô ráo, sạch sẽ để tránh bị ẩm và nhiễm bẩn. Tránh bảo quản chén nung gần hóa chất hoặc ở những nơi có độ ẩm cao.
Vận hành:
Bạn nên sử dụng các công cụ phù hợp để vận hành nồi nấu, tránh tiếp xúc trực tiếp bằng tay và kiểm tra xem có vết nứt hoặc hư hỏng nào sau khi sử dụng không.
Vệ sinh:
Bạn nên vệ sinh nồi nấu kỹ lưỡng sau mỗi lần sử dụng. Cần loại bỏ hết cặn bẩn và cẩn thận để nồi nguội hẳn trước khi vệ sinh để tránh sốc nhiệt và nứt vỡ.
Câu hỏi thường gặp
1. Lò nung là gì?
Nồi nấu kim loại là vật chứa được thiết kế để sử dụng ở nhiệt độ cực cao, chủ yếu dùng để nấu chảy kim loại và phản ứng hóa học.
2. Nhiệt độ nóng chảy của nồi nấu bằng gốm là bao nhiêu?
Nhiệt độ nóng chảy của nồi nấu gốm phụ thuộc chủ yếu vào vật liệu được sử dụng. Ví dụ, nồi nấu nhôm có thể chịu được nhiệt độ từ 1650°C đến 1700°C, trong khi nồi nấu zirconia có thể chịu được nhiệt độ lên đến 2000°C.
3. Công dụng của nồi nấu gốm trong hóa học là gì?
Nồi nung gốm thường được sử dụng để nấu chảy kim loại ở nhiệt độ cao, làm vật chứa phản ứng hóa học, vật chứa xử lý vật liệu, v.v.
4. Chức năng của nồi nấu gốm là gì?
Nồi nung gốm chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng gia nhiệt ở nhiệt độ cao, nấu chảy hoặc tinh chế vật liệu, v.v. Nó cũng có thể hoạt động như một vật chứa cho một số phản ứng hóa học.
5. Tính chất vật liệu của nồi nấu gốm là gì?
Vật liệu gốm có đặc điểm là điểm nóng chảy cao, hệ số giãn nở nhiệt thấp, độ ổn định nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn hóa học.
6. Có thể sử dụng nồi nấu gốm để nấu chảy các chất kiềm mạnh không?
Điều này chủ yếu phụ thuộc vào vật liệu của nồi nấu. Nhìn chung, chúng tôi không khuyến nghị sử dụng nồi nấu nhôm để nấu chảy các chất kiềm mạnh như natri hydroxit (NaOH) và natri peroxit (Na₂O₂), vì những chất này có thể ăn mòn nồi nấu.
7. Sự khác biệt giữa nồi nấu sứ và nồi nấu gốm là gì?
Chén sứ thường dùng để chỉ loại chén nung làm bằng vật liệu sứ. Chén sứ có hiệu suất cao hơn chén sứ thông thường, chịu được nhiệt độ cao hơn và có tính chất cơ học tốt hơn.
8. Làm thế nào để đun nóng một chiếc nồi gốm?
Khi nung chén nung bằng gốm, cần lựa chọn phương pháp nung phù hợp với đặc tính của vật liệu. Cần lưu ý rằng trong quá trình nung, tránh làm nguội hoặc gia nhiệt đột ngột, vì có thể làm nứt chén nung.
9. Phương pháp bảo dưỡng nồi nung gốm là gì?
Sau khi sử dụng nồi nấu kim loại, bạn nên vệ sinh nồi thật sạch để loại bỏ cặn bẩn, sau đó dùng dung dịch tẩy rửa phù hợp để vệ sinh, cuối cùng rửa sạch bằng nước sạch và lau khô để sử dụng cho lần sau.
Phần kết luận
Chén nung gốm là công cụ không thể thiếu trong hóa học và luyện kim hiện đại. Chúng có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt và môi trường hóa chất khắc nghiệt, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghiệp. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này và hy vọng nó hữu ích với bạn.