Trong thế giới ngày nay, gốm sứ nguyên chất không còn đủ đáp ứng các yêu cầu tiên tiến của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Do đó, gốm sứ và hợp kim kim loại đặc biệt đang được sử dụng để đáp ứng nhu cầu và mong muốn ngày càng tăng của con người trong nhiều lĩnh vực.
Vui lòng đọc blog này cho đến hết để tìm hiểu thêm về kim loại gốm và hợp kim kim loại, ứng dụng của chúng, so sánh chi phí và gốm sứ tiên tiến.
Một số vật liệu được liệt kê dưới đây để giúp bạn hiểu rõ hơn về gốm sứ và hợp kim. Nhiệm vụ là phân loại từng vật liệu thành hợp kim hoặc gốm:
Gạch, Đồng, Ngói, Kính, Đồng thau, Thép
-
Gạch: Gạch là đồ gốm vì nó được làm từ đất sét.
-
Đồng: Đồng là hợp kim của Đồng và Thiếc.
-
Ngói: Ngói là một loại gốm vì nó được làm từ đất sét.
-
Thủy tinh: Thủy tinh là gốm sứ vì nó được làm bằng vật liệu gốm sứ.
-
Đồng thau: Đồng thau là hợp kim của Đồng và Kẽm.
-
Thép: Thép là hợp kim của Sắt và Cacbon.
GỐM SỨ so với KIM LOẠI
“Gốm có phải là kim loại không?Hãy cùng tìm hiểu thêm về điều này. Gốm không phải là kim loại. Nó được tạo thành từ việc trộn đất sét, nước và các vật liệu hữu cơ khác để tạo ra hình dạng mong muốn. Sau đó, nó được tráng men và cuối cùng là quá trình thiêu kết. Quá trình thiêu kết được thực hiện để làm cho gốm cứng lại bằng cách nung chúng ở nhiệt độ cao trong lò.
Gốm sứ đặc biệt
Gốm sứ đặc biệt nổi tiếng với độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt độ cao. Chúng được gọi là gốm sứ đặc biệt vì có thể chịu được môi trường khắc nghiệt mà không làm mất đi chất lượng. độ cứng gốm Mohs Thông thường là 5-6 đối với gốm cứng và 2-3 đối với gốm mềm. Có nhiều loại gốm sứ đặc biệt như:
1. Niobi Carbide (NbC): Niobi Carbide là hợp chất kỹ thuật cứng nhất trên thị trường. Nó hoàn hảo cho các ngành công nghiệp đòi hỏi ứng dụng gia công và bảo vệ chống mài mòn. Vật liệu này cũng có độ ổn định hóa học tuyệt vời, khả năng chịu áp suất cao và nhiệt độ cao.
2. Hafni cacbua (HfC): Hợp chất này có các đặc tính nhiệt, cơ học và điện tử tuyệt vời. Nó là vật liệu sáng bóng, dẻo và cũng chống ăn mòn. Hafni cacbua được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử và lớp phủ cứng.
3. Silicon Nitride (Si3N4): Có độ bền cao và chịu được nhiệt độ cao. Silicon Nitride là vật liệu gốm ổn định nhất. Chúng có khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và chống oxy hóa. Nó thường được sử dụng trong trang sức, dụng cụ cắt gọt và y tế.
4. Silicon Carbide (SiC): Silicon carbide có độ bền ở nhiệt độ cao, độ cứng tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn.
Chúng được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, công nghiệp cơ khí, công nghệ vũ trụ và điện tử thông tin.
5. Gốm oxit: Bao gồm các vật liệu như nhôm oxit và zirconi oxit. Chúng chủ yếu được sử dụng trong ngành y tế và thiết bị điện tử. Vật liệu cắt làm từ gốm oxit là lựa chọn tốt nhất cho gia công mà không cần sử dụng chất bôi trơn làm mát.
So sánh chi phí gốm sứ
Việc so sánh giá cả của các loại gốm sứ khác nhau là rất cần thiết để đảm bảo bạn sử dụng loại gốm sứ tốt nhất và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là danh sách so sánh giá cả của các loại gốm sứ đặc biệt:
1 Niobi Carbide: Chi phí của bột niobi carbide là $226/kg.
2 Hafni cacbua: 25g hafni cacbua có giá 39.069 Rupee.
3 Silicon nitride: Bột silicon nitride siêu nhỏ có giá 27 Rupee/g.
4. Silicon Carbide: Bột nano silicon carbide có giá 7500 Rupee/kg.
5. Gốm oxit: Nhôm oxit nâu có giá 55 Rupee/kg, bột oxit sắt đỏ có giá 300 Rupee/kg, bột mangan dioxit có giá 510 Rupee/kg và bột nhôm oxit trắng có giá 82 Rupee/kg.
Gốm sứ tiên tiến
Vật liệu gốm tiên tiến cung cấp cho bạn một loạt các loại gốm kỹ thuật, bao gồm boron nitride, zirconia, silicon carbide và alumina. Chúng có khả năng chống ăn mòn, ổn định hóa học, ổn định nhiệt độ cao và cách điện tuyệt vời.
Nó có nhiều ứng dụng và được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô, sản xuất, điện tử, môi trường, y tế, bán dẫn và an ninh.
Boron Nitride có giá 20.999 Rupee/kg, Zirconia có giá 21.992 Rupee/kg, bột mài mòn micron Silicon Carbide có giá 707 Rupee/kg và STRC-High Alumina có giá 789 Rupee/kg.
Hợp kim kim loại
Hợp kim kim loại là sự kết hợp của nhiều loại kim loại hoặc kim loại với phi kim loại để tạo ra sản phẩm bền hơn và chắc hơn. Có nhiều loại hợp kim kim loại khác nhau. Một số loại như sau:
1 Hợp kim titan gốm: Chất lượng chính của hợp kim titan là chúng không bị ảnh hưởng bởi tác hại của môi trường hoặc chất gây ô nhiễm và vẫn giữ được độ bền ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. độ cứng của titan theo thang Mohs là 6. Hợp kim gốm titan cứng, giòn, chống ăn mòn và chịu nhiệt. Chúng được sử dụng phổ biến trong chế tạo dụng cụ cắt, động cơ, bộ trao đổi nhiệt và khuôn định hình.
Titan có phải là kim loại dẫn điện không?
Câu trả lời cho câu hỏi này là Titan không phải là kim loại dẫn điện. Nó có độ dẫn điện là 3,1%. Do đó, bạn phải tránh sử dụng titan ở những nơi yêu cầu độ dẫn điện của kim loại.
2 Hợp kim đồng thau: Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm. Nó bao gồm 33% kẽm và 67% đồng. thang đo Mohs bằng đồng thau is 3. Hợp kim đồng thau mang lại độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ cao. Nó dẫn nhiệt, nhiệt độ nóng chảy thấp và ma sát thấp. Hợp kim đồng thau có khả năng dẫn điện tốt. Chúng được sử dụng trong phụ kiện và đường ống, linh kiện cơ khí, linh kiện điện, nhạc cụ và các mục đích kiến trúc.
3. Hợp kim nhôm: Thành phần chính của hợp kim này là nhôm và các nguyên tố khác như đồng, thiếc và magie. Điều quan trọng là phải lựa chọn sự kết hợp các nguyên tố tốt nhất để đạt được độ bền cao. Nhôm có độ cứng Mohs là 2,75. Hợp kim nhôm có khả năng dẫn điện. Nó được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô, xây dựng, kỹ thuật điện tử, xây dựng và nhiều ngành khác nữa.
4. Hợp kim thép không gỉ: Đây là hợp kim của sắt, crom, niken và các vật liệu khác. Nhiều kim loại khác nhau được thêm vào hợp kim thép không gỉ để cải thiện độ bền, khả năng chịu nhiệt độ cao, đồng thời tăng khả năng hàn và định hình. Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Nó cũng có những ưu điểm như dễ vệ sinh và tái chế. Thép không gỉ có thể dẫn điện nhưng không tốt bằng các kim loại khác như đồng và nhôm. Độ cứng của nó từ 5,5-6,3 trên thang Mohs. Chúng được sử dụng trong ô tô, công nghệ y tế, vận tải, chế tạo máy bay và ngành công nghiệp thực phẩm.
Hợp kim đồng: Đây là hợp kim của đồng và thiếc. Nó bao gồm thiếc 12% và đồng 88%. Nó có độ dẻo cao, bền và giòn. Đồng cũng có khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện. Có nhiều loại hợp kim đồng khác nhau như đồng nhôm, đồng thiếc, đồng phốt pho, đồng niken, v.v. Hợp kim đồng có độ cứng là 3 trên thang Mohs. Nó có giá trị độ cứng thấp hơn so với đồng thau. thang đo độ cứng gốm tức là 6. Chúng chủ yếu được sử dụng trong kiến trúc, điêu khắc, hệ thống điện, linh kiện van và nhiều thứ khác nữa.
Gốm kim loại là gì?
Gốm kim loại là vật liệu được tạo thành từ kim loại và gốm. Nhờ đó, chúng sở hữu những đặc tính của cả kim loại và gốm. Kim loại mang lại độ ổn định nhiệt, độ dẫn nhiệt và độ bền cũng như khả năng chống mài mòn, ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao của gốm.
Gốm sứ với kim loại Nhờ những đặc tính vô tận, chúng có nhiều ứng dụng đa dạng. Chúng được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, công nghiệp máy bay và vật liệu composite y sinh như xi măng xương, tấm cố định xương và các bộ phận của tuabin khí.
So sánh chi phí kim loại
Việc so sánh giá thành của các loại kim loại là rất cần thiết để lựa chọn vật liệu tốt nhất và hiệu quả nhất. Dưới đây là danh sách so sánh giá thành của các loại kim loại phổ biến:
1. Hợp kim Titan gốm: Titan và hợp kim có giá 3.600 Rupee/kg. Dải hợp kim titan có giá 900 Rupee/kg. Thanh tròn hợp kim titan BT-20 có giá 350 Rupee/kg.
2. Hợp kim đồng thau: Giá cả khác nhau tùy theo từng loại hợp kim. Hợp kim đồng thau có giá 2.500 Rupee/kg cho trang sức nhân tạo. Hợp kim đồng thau công nghiệp có giá 475 Rupee/kg. Thanh hợp kim đồng thau có giá 570 Rupee/kg.
3. Hợp kim nhôm: Hợp kim nhôm hàng hải dạng tấm có giá 350 Rupee/kg. Tấm hợp kim nhôm bạc hình chữ nhật 7075 có giá 764 Rupee/kg. Hợp kim nhôm tấm có giá 280 Rupee/kg.
4. Hợp kim thép không gỉ: Giá của thép không gỉ 304 dao động từ 250 Rupee/kg-320 Rupee/kg, giá của thép không gỉ 316 dao động từ 320 Rupee/kg-390 Rupee/kg.
5 Hợp kim đồng: Giá nhôm đồng C62500 là 780 Rupee/kg. Thanh rỗng đồng nhôm có giá 950 Rupee/kg. Đúc hợp kim đồng thiếc có giá 1000 Rupee/kg, và đồng thiếc cao cấp C90810 có giá 990 Rupee/kg.
Phần kết luận
Sau khi đọc bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu được sự so sánh giữa gốm sứ đặc biệt và hợp kim kim loại. Cả hai đều có những đặc tính và ứng dụng riêng. Mỗi loại gốm sứ và kim loại có độ cứng khác nhau trên thang Mohs. gốm kim loại mang đặc tính của cả kim loại và gốm sứ. Bạn cũng có thể so sánh các loại kim loại dựa trên chi phí của chúng để lựa chọn loại phù hợp nhất với nhu cầu của mình.